Có 2 kết quả:

特点 đặc điểm特點 đặc điểm

1/2

đặc điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

đặc điểm, tính chất riêng

Bình luận 0

đặc điểm

phồn thể

Từ điển phổ thông

đặc điểm, tính chất riêng

Từ điển trích dẫn

1. Những chỗ mà người hoặc sự vật vốn có riêng biệt. ☆Tương tự: “đặc tính” , “đặc chất” , “đặc trưng” , “đặc sắc” . ◇Lỗ Tấn : “Yếu cực tỉnh kiệm đích hoạch xuất nhất cá nhân đích đặc điểm, tối hảo thị họa tha đích nhãn tình” , (Nam khang bắc điệu tập 調, Ngã chẩm ma tố khởi tiểu thuyết lai ).

Bình luận 0